Lệ phí (Phí gửi tiền & Phí rút tiền)
Tên |
Memo (TAG) |
Gửi tiền |
Rút tền |
Xác nhận |
VND (Tokenized VND) |
Không cần thiết |
0 |
0 |
|
USDT (Tether) |
Không cần thiết |
0 |
10 USDT |
12 |
PAX (Paxos) |
Không cần thiết |
0 |
1 PAX |
5 |
ONT (Ontology) |
Không cần thiết |
0 |
1 ONT |
5 |
BNB (Binance Blockchain) |
Memo (TAG) |
0 |
0.001 BNB |
3 |
DASH (Dash) |
Không cần thiết |
0 |
0.002 DASH |
10 |
LTC (LiteCoin) |
Không cần thiết |
0 |
0.001 LTC |
1 |
ZEC (Zcash) |
Không cần thiết |
0 |
0.005 ZEC |
12 |
XRP (Ripple) |
Memo (TAG) |
0 |
0.25 XRP |
1 |
BCH (Bitcoin Cash ABC) |
Không cần thiết |
0 |
0.001 BCH |
2 |
BTC (Bitcoin) |
Không cần thiết |
0 |
0.0005 BTC |
1 |
EOS (Enterprise Operation System) |
Memo (TAG) |
0 |
0.1 EOS |
1 |
ETH (Ethereum) |
Không cần thiết |
0 |
0.02 ETH |
12 |
OKB (OKBlockchain) |
Không cần thiết |
0 |
0.5 OKB |
12 |
XMX (XMAX) |
Không cần thiết |
0 |
350 XMX |
12 |
KAL (Kaleidochain) |
Không cần thiết |
0 |
100 KAL |
12 |
SC(New Silk Road Tourism Chain) |
Không cần thiết |
0 |
30 SC |
12 |
Phí giao dịch (Phí giao dịch sẽ được khấu trừ từ tài sản bạn nhận được từ giao dịch)
Cặp giao dịch | Maker | Taker |
BTC/VNDT | 0.15% | 0.25% |
USDT/VNDT | 0.15% | 0.25% |
BNB/VNDT | 0.15% | 0.25% |
DASH/VNDT | 0.15% | 0.25% |
PAX/VNDT | 0.15% | 0.25% |
ONT/VNDT | 0.15% | 0.25% |
OKB/VNDT | 0.15% | 0.25% |
XMX/VNDT | 0.15% | 0.25% |
KAL/VNDT | 0.15% | 0.25% |
BTC/USDT | 0.15% | 0.25% |
ETH/USDT | 0.15% | 0.25% |
LTC/USDT | 0.15% | 0.25% |
EOS/USDT | 0.15% | 0.25% |
BCH/USDT | 0.15% | 0.25% |
ZEC/USDT | 0.15% | 0.25% |
XRP/USDT | 0.15% | 0.25% |
DASH/USDT | 0.15% | 0.25% |
SC/USDT | 0.15% | 0.25% |
ETH/BTC | 0.15% | 0.25% |
Bình luận
0 bình luận
Vui lòng đăng nhập để viết bình luận.